Logo
Trang chủ

Chương 1419: Hai người phụ nữ trong giang hồ

Đọc to

"

**Paragraph 39:**Original: 愛德華一拍桌子,大吼道:“快說,是什么東西?”Translation: Edward đập bàn một cái, gầm lên: "Nói mau, là thứ gì?"

**Paragraph 40:**Original: 藍色妖姬不耐煩的皺了皺眉,說道:“愛德華船長,這東西與你無關,你無需關心!”Translation: Lam Sắc Yêu Cơ cau mày tỏ vẻ khó chịu, nói: "Thuyền trưởng Edward, thứ này không liên quan đến anh, anh không cần bận tâm!"* "不耐煩的皺了皺眉" -> "cau mày tỏ vẻ khó chịu" (natural)* "無需關心" -> "không cần bận tâm" (natural)

**Paragraph 41:**Original: “妖姬小姐,我不希望我的合伙人有事情瞞著我!”愛德華道:“我們是海盜,在海上有著絕對的實力,但我們卻要隨你深入撒哈拉沙漠中,海盜在陸地上是很脆弱的,所以我必須要保證我的合伙人都是安全可靠的!”Translation: "Tiểu thư Yêu Cơ, tôi không muốn đối tác của mình có chuyện gì giấu giếm tôi!" Edward nói: "Chúng tôi là hải tặc, trên biển có thực lực tuyệt đối, nhưng lại phải theo cô đi sâu vào sa mạc Sahara, hải tặc trên đất liền rất yếu ớt, nên tôi phải đảm bảo đối tác của mình đều an toàn và đáng tin cậy!"* "合伙人" -> "đối tác" (natural, urban business term)* "撒哈拉沙漠" -> "sa mạc Sahara" (common transliteration)

**Paragraph 42:**Original: 藍色妖姬美眸一挑:“如果你覺得我不夠安全可靠,你大可以不必隨我去撒哈拉找黃金城!”Translation: Lam Sắc Yêu Cơ nhướng đôi mắt đẹp: "Nếu anh cảm thấy tôi không đủ an toàn và đáng tin cậy, anh hoàn toàn có thể không cần theo tôi đến Sahara tìm Hoàng Kim Thành!"* "美眸一挑" -> "nhướng đôi mắt đẹp" (natural, descriptive)* "黃金城" -> "Hoàng Kim Thành" (Hán Việt)

**Paragraph 43:**Original: “藍色妖姬,我希望你說話前考慮清楚!”愛德華一臉威脅道:“我劫了一艘軍火船,今日又劫了摩根家族的黃金商船,都是為了去黃金城蓄積力量,你竟然對我說這種話,你想讓我與你撕破臉皮么?”Translation: "Lam Sắc Yêu Cơ, tôi mong cô suy nghĩ kỹ trước khi nói!" Edward vẻ mặt đe dọa nói: "Tôi đã cướp một tàu chở vũ khí, hôm nay lại cướp tàu buôn vàng của gia tộc Morgan, tất cả đều là để tích lũy lực lượng đi Hoàng Kim Thành, cô lại dám nói với tôi những lời như vậy, cô muốn tôi xé toạc mặt nạ với cô sao?"* "摩根家族" -> "gia tộc Morgan" (common transliteration)* "蓄積力量" -> "tích lũy lực lượng" (natural)* "撕破臉皮" -> "xé toạc mặt nạ" (natural idiom, implies ending pretense of civility)

**Paragraph 44:**Original: 藍色妖姬說道:“合作歸合作,誰說我就不能有自己的秘密了?是你太霸道了!”Translation: Lam Sắc Yêu Cơ nói: "Hợp tác thì hợp tác, ai nói tôi không thể có bí mật riêng? Là anh quá bá đạo rồi!"* "霸道" -> "bá đạo" (Hán Việt, common urban usage for domineering)

**Paragraph 45:**Original: “我只想知道你們說的東西,到底是什么東西!”愛德華語氣強硬道。Translation: "Tôi chỉ muốn biết thứ các người đang nói, rốt cuộc là thứ gì!" Edward nói với giọng điệu cứng rắn.

**Paragraph 46:**Original: 這場飯局,從一開始的葉青陽與愛德華的對峙,到了現在出現多重局面,誰也不知道誰是誰的朋友,誰也不知道誰是誰的敵人,甚至,誰也不知道下一秒,誰又會是誰!Translation: Bữa tiệc này, từ màn đối đầu giữa Diệp Thanh Dương và Edward lúc ban đầu, giờ đã xuất hiện nhiều cục diện phức tạp, không ai biết ai là bạn của ai, không ai biết ai là kẻ thù của ai, thậm chí, không ai biết giây tiếp theo, ai sẽ là ai!* "對峙" -> "đối đầu" (natural)* "多重局面" -> "nhiều cục diện phức tạp" (natural)

**Paragraph 47:**Original: 飯局上所有人都為了自己的利益,大腦飛速的旋轉著。Translation: Trên bàn tiệc, tất cả mọi người đều vì lợi ích của riêng mình mà đầu óc quay cuồng tính toán.* "大腦飛速的旋轉著" -> "đầu óc quay cuồng tính toán" (natural idiom)

**Paragraph 48:**Original: 軒轅紫蝶冷冷說道:“既然愛德華船長想知道,不如我來告訴你,你的合伙人,藍色妖姬,搶了我家天黿寶庫的鑰匙,那里面有比黃金還珍貴的東西!她這一次去黃金城,就是為了打開天黿寶庫!”Translation: Hiên Viên Tử Điệp lạnh lùng nói: "Nếu Thuyền trưởng Edward muốn biết, chi bằng để tôi nói cho anh hay, đối tác của anh, Lam Sắc Yêu Cơ, đã cướp chìa khóa Thiên Viên Bảo Khố của gia tộc tôi, bên trong đó có những thứ còn quý giá hơn vàng! Lần này cô ta đến Hoàng Kim Thành, chính là để mở Thiên Viên Bảo Khố!"* "天黿寶庫" -> "Thiên Viên Bảo Khố" (Hán Việt)

**Paragraph 49:**Original: “而尋找天黿寶庫的難度很高,打開天黿寶庫更是難上加難,所以,藍色妖姬才會與你們合作,實際上,她想讓你們擋在前面當炮灰,你們與她的合作,注定是被她耍!”Translation: "Mà việc tìm kiếm Thiên Viên Bảo Khố rất khó khăn, mở được Thiên Viên Bảo Khố lại càng khó hơn gấp bội, vì vậy, Lam Sắc Yêu Cơ mới hợp tác với các anh, thực chất, cô ta muốn các anh đứng ra phía trước làm bia đỡ đạn, sự hợp tác giữa các anh và cô ta, định sẵn là bị cô ta lợi dụng!"* "難上加難" -> "khó hơn gấp bội" (natural)* "擋在前面當炮灰" -> "đứng ra phía trước làm bia đỡ đạn" (natural idiom)* "被她耍" -> "bị cô ta lợi dụng" (natural, implies being tricked/used)

**Paragraph 50:**Original: 愛德華眉頭緊鎖,冷冷看向藍色妖姬。Translation: Edward cau chặt mày, lạnh lùng nhìn Lam Sắc Yêu Cơ.

**Paragraph 51:**Original: 藍色妖姬不緊不慢的說道:“愛德華船長,一個陌生人的話,可信度會有多高?這種低劣的離間計,你都相信的話,我們的合作會很艱難!”Translation: Lam Sắc Yêu Cơ không nhanh không chậm nói: "Thuyền trưởng Edward, lời nói của một người lạ thì độ tin cậy được bao nhiêu? Nếu anh tin vào loại kế ly gián thấp kém này, sự hợp tác của chúng ta sẽ rất khó khăn!"* "不緊不慢" -> "không nhanh không chậm" (natural)* "可信度" -> "độ tin cậy" (natural)* "離間計" -> "kế ly gián" (Hán Việt)* "低劣" -> "thấp kém" (natural)

**Paragraph 52:**Original: 愛德華氣的胡子都開始抖了。Translation: Edward tức đến mức râu cũng bắt đầu run lên.

**Paragraph 53:**Original: 他是一個直爽且暴躁的海盜,今晚這個宴會,他用的腦子,比前面十年用的都多。Translation: Hắn là một hải tặc thẳng thắn và nóng nảy, bữa tiệc tối nay, hắn đã phải động não nhiều hơn cả mười năm trước cộng lại.* "直爽且暴躁" -> "thẳng thắn và nóng nảy" (natural)* "用的腦子,比前面十年用的都多" -> "đã phải động não nhiều hơn cả mười năm trước cộng lại" (natural phrasing)

**Paragraph 54:**Original: 這讓他很暴躁很抓狂。Translation: Điều này khiến hắn vô cùng bực bội và phát điên.* "抓狂" -> "phát điên" (natural, urban feel)

**Paragraph 55:**Original: “我不管你們玩的什么花樣,在我的地盤上,誰要是敢耍心思,我絕對不會讓他活著離開!”愛德華威脅道。Translation: "Tôi không quan tâm các người đang giở trò gì, trên địa bàn của tôi, ai dám giở trò, tôi tuyệt đối sẽ không để hắn sống sót rời đi!" Edward đe dọa.* "花樣" -> "trò gì" (natural)* "耍心思" -> "giở trò" (natural)

**Paragraph 56:**Original: 軒轅紫蝶與藍色妖姬都沒有看愛德華,卻是彼此用陰惻惻的眼神盯著對方。Translation: Hiên Viên Tử Điệp và Lam Sắc Yêu Cơ đều không nhìn Edward, mà lại dùng ánh mắt âm hiểm nhìn chằm chằm đối phương.* "陰惻惻的眼神" -> "ánh mắt âm hiểm" (natural, descriptive)* "盯著對方" -> "nhìn chằm chằm đối phương" (natural)

**Paragraph 57:**Original: “那是軒轅家寶庫的鑰匙,是義父留給我的,是我的東西,請把我的東西還給我!”軒轅紫蝶伸出手。Translation: "Đó là chìa khóa bảo khố của gia tộc Hiên Viên, là nghĩa phụ để lại cho tôi, là đồ của tôi, xin hãy trả lại đồ của tôi!" Hiên Viên Tử Điệp đưa tay ra.* "義父" -> "nghĩa phụ" (Hán Việt)

**Paragraph 58:**Original: “現在在我的手里,就是我的!”Translation: "Bây giờ nó đang ở trong tay tôi, vậy thì là của tôi!"

**Paragraph 59:**Original: 藍色妖姬竟然掏出寶庫的鑰匙,掛在手指上轉圈圈,一臉的無賴相。Translation: Lam Sắc Yêu Cơ lại rút chìa khóa bảo khố ra, treo trên ngón tay xoay vòng vòng, vẻ mặt vô lại.* "掏出" -> "rút ra" (natural)* "轉圈圈" -> "xoay vòng vòng" (natural)* "無賴相" -> "vẻ mặt vô lại" (natural)

**Paragraph 60:**Original: “可惡!”軒轅紫蝶貝齒緊咬,喝道:“你為什么這么無恥,占有別人家族的東西,還覺得理所應當嗎?”Translation: "Đáng ghét!" Hiên Viên Tử Điệp nghiến chặt răng, quát: "Tại sao chị lại vô sỉ đến vậy, chiếm đoạt đồ của gia tộc người khác mà còn cho là lẽ đương nhiên sao?"* "貝齒緊咬" -> "nghiến chặt răng" (consistent)* "無恥" -> "vô sỉ" (Hán Việt, strong word)* "理所應當" -> "lẽ đương nhiên" (natural)

**Paragraph 61:**Original: 一聽這話,藍色妖姬臉色馬上陰沉下來,周身都散發出一股兇險的氣息。Translation: Vừa nghe lời này, sắc mặt Lam Sắc Yêu Cơ lập tức tối sầm lại, khắp người tỏa ra một luồng khí tức hung hiểm.* "陰沉下來" -> "tối sầm lại" (natural)* "兇險的氣息" -> "khí tức hung hiểm" (Hán Việt, fits the tone)

**Paragraph 62:**Original: “軒轅紫蝶,你說我無恥?那你為何不問問你的家族,他們為何占據我父親的東西?”Translation: "Hiên Viên Tử Điệp, cô nói tôi vô sỉ? Vậy tại sao cô không hỏi gia tộc của cô, tại sao họ lại chiếm giữ đồ của cha tôi?"

**Paragraph 63:**Original: “你為何不問問你的家族,十三年前,為何要屠殺我父親的家族?”Translation: "Tại sao cô không hỏi gia tộc của cô, mười ba năm trước, tại sao họ lại tàn sát gia tộc của cha tôi?"* "屠殺" -> "tàn sát" (natural, strong word)

**Paragraph 64:**Original: “我只是想用鑰匙打開天黿寶庫,拿回屬于我父親的東西,這有錯嗎?”Translation: "Tôi chỉ muốn dùng chìa khóa mở Thiên Viên Bảo Khố, lấy lại đồ thuộc về cha tôi, điều đó có sai sao?"

**Paragraph 65:**Original: 說著,藍色妖姬銀牙咬的咯吱作響,湛藍的瞳孔充滿了濃濃的怨恨和殺意。Translation: Vừa nói, Lam Sắc Yêu Cơ nghiến răng ken két, đôi đồng tử xanh biếc tràn đầy oán hận và sát ý nồng đậm.* "銀牙咬的咯吱作響" -> "nghiến răng ken két" (natural, vivid sound)* "湛藍的瞳孔" -> "đôi đồng tử xanh biếc" (natural, descriptive)* "怨恨和殺意" -> "oán hận và sát ý" (Hán Việt, fits the tone)* "濃濃的" -> "nồng đậm" (natural)

Reviewing the whole text for flow, consistency, and urban style.Pronouns: "tôi", "anh", "cô", "chị", "em", "mày", "tao", "lão tử", "các ngươi" seem appropriate for the shifting power dynamics and relationships.Hán Việt terms are used for proper nouns and specific concepts.Slang/idioms are replaced with natural Vietnamese equivalents.Formatting: paragraphs are maintained.

Looks good.

Đề xuất Voz: Em đã bỏ nghề làm nông nghiệp như thế đó
Quay lại truyện Cực Phẩm Thiên Sư
BÌNH LUẬN
Ẩn danh

DESXINX

Trả lời

1 tháng trước

Cmt đầu, để thử đọc bộ này