Chương 2: Tiếng Tù Và Từ Phương Bắc

Bóng tối buông xuống nhanh chóng trên đồng bằng sông Hồng, như một tấm màn đen nặng nề phủ kín những cánh đồng lúa non và những mái nhà sàn thấp thoáng giữa lùm cây chuối rừng. Gió từ sông thổi lên mang theo hơi lạnh buốt da thịt, quyện lẫn mùi đất ẩm mịn màng từ những thửa ruộng mới cày xới, mùi lúa chín thoang thoảng từ những bông lúa còn sót lại sau mùa gặt, và cả mùi cá sông tanh nồng từ những chiếc lưới tre phơi khô ngoài sân. Tiếng côn trùng rả rích vang lên từ bụi tre ven sông, xen lẫn tiếng chó sủa vọng lại từ làng bên, tạo thành một bản giao hưởng hỗn loạn của đêm khuya – âm thanh quen thuộc với người dân Văn Lang, nhưng với Minh thì chỉ càng làm cậu thêm lạc lõng, cô đơn và sợ hãi tột độ. Cậu ngồi co ro bên góc nhà sàn, hai tay ôm chặt đầu gối, mắt nhìn vô định vào đống lửa tí tách cháy giữa sàn gỗ thô kệch. Ánh lửa vàng vọt lập lòe chiếu lên khuôn mặt cậu, làm nổi bật những vết xăm thô sơ trên cánh tay – những hình rồng uốn lượn mà cậu chưa kịp quen, như một lời nhắc nhở khắc nghiệt rằng cậu đang ở một thời đại cách xa hàng ngàn năm so với cuộc sống hiện đại của mình.

Cơn hoảng loạn từ buổi sáng vẫn chưa nguôi ngoai hoàn toàn, mà cứ dâng trào từng đợt như sóng sông Hồng cuồn cuộn. Mỗi lần nhắm mắt, cậu lại thấy hình ảnh hiện đại hiện lên rõ mồn một: ký túc xá đại học với tiếng bạn bè cười đùa rộn ràng, mùi phở bò nóng hổi quyện khói nghi ngút buổi sáng, ánh đèn neon Hà Nội lấp lánh về đêm, và tiếng chuông điện thoại reo vang báo thức. Những thứ ấy giờ xa xôi như một giấc mơ tan vỡ, khiến cậu mở mắt ra chỉ thấy mái lá cọ khô khốc, những cột gỗ thô kệch chống đỡ nhà sàn để tránh lũ lụt, và không khí nặng nề của một thời đại mà cậu chỉ biết qua sách vở, qua những giờ học khô khan ở giảng đường. “Đây không phải mình… Mình không thuộc về đây…” Minh nghĩ thầm, giọng nội tâm run rẩy, yếu ớt, như một đứa trẻ lạc lõng giữa rừng sâu. Cậu sợ. Sợ đến mức tay chân lạnh ngắt dù bên bếp lửa ấm áp, sợ đến mức dạ dày quặn thắt như sắp nôn ra, sợ đến mức muốn hét lên một lần nữa nhưng kìm nén được vì sợ làm mẹ và em lo lắng thêm. Cậu sờ lên cánh tay mình, cảm nhận những hình xăm rồng uốn lượn – dấu hiệu bảo vệ khỏi thủy quái theo phong tục Lạc Việt – và nước mắt lại lăn dài trên má, nóng hổi như lửa bếp, nhưng cậu lau vội đi, không muốn ai thấy.

Xung đột nội tâm dâng trào khiến cậu như bị xé làm đôi. Một phần cậu muốn chạy trốn, muốn cuộn mình dưới sàn gỗ, giả vờ bệnh để ở lại nhà an toàn, tránh xa mọi thứ nguy hiểm. “Mình chỉ là sinh viên, mình không phải chiến binh! Mình sợ chết lắm… Sợ đau… Sợ máu me… Sao mình phải chịu thế này?” – cậu nghĩ, tim đập thình thịch như trống trận. Nhưng phần kia, phần lý trí từ kiến thức lịch sử, thì thì thầm rằng cậu phải chứng kiến, phải sống qua để hiểu. “Nếu mình trốn, mình sẽ bỏ lỡ mốc lịch sử này. Và nếu chết… liệu có du hành tiếp không? Hay chết thật? Mình không biết… Không biết gì hết…” Nỗi sợ chết thật sự khiến cậu run rẩy, vì cậu chưa chắc chắn về cơ chế xuyên không – chỉ là linh cảm mơ hồ từ cổ vật trống đồng, nhưng không có gì bảo đảm. Cậu tưởng tượng cơ thể này bị đâm, bị thương, máu chảy lênh láng, và mọi thứ kết thúc – không còn hiện đại, không còn gì nữa. Ý nghĩ ấy khiến cậu ôm chặt đầu gối hơn, thở dồn dập.

Mẹ ngồi bên nồi cháo gạo nếp đang sôi sùng sục trên bếp lửa, khuấy nhẹ bằng muôi gỗ đã mòn vẹt theo năm tháng, giọng nhỏ nhẹ nhưng đầy lo âu, như một bà mẹ nào cũng vậy ở bất kỳ thời đại nào, cố gắng giữ bình tĩnh để an ủi con cái:

“Con ăn đi Lạc. Hôm nay mệt rồi, mai còn phải ra đồng cày tiếp thửa cuối. Mẹ nấu cháo với cá sông nướng, thêm chút rau rừng hái chiều nay để dễ nuốt. Ăn đi cho nóng, kẻo nguội tanh, con ơi.”

Minh cầm bát cháo nóng hổi từ tay mẹ, hạt nếp dẻo thơm quyện với mùi cá tươi nướng giòn tan, chấm muối thô – một bữa ăn giản dị nhưng đầy tình thương, khiến cậu nhớ mẹ ruột ở hiện đại và nước mắt lại trực trào. Nhưng cậu nuốt mà như nuốt cát sa mạc, từng miếng cháo trôi qua cổ họng khô khốc, không chút ngon miệng vì nỗi sợ đang lấn át mọi giác quan. Em gái Mị ngồi sát bên anh trai, mắt to tròn long lanh dưới ánh lửa, nhìn cậu với vẻ tò mò xen lẫn lo lắng trẻ con, giọng non nớt:

“Anh Lạc hôm nay lạ lắm. Sao anh cứ ngồi im thin thít, mắt đỏ hoe thế? Có phải anh giận em vì em hay nghịch bùn ngoài ruộng, làm bẩn áo anh không? Hay anh bị ma rừng nhập rồi? Em nghe bà hàng xóm kể, ma rừng hay nhập vào người mệt mỏi, làm họ nói linh tinh, rồi đêm khuya kéo họ vào rừng mất tích đấy! Anh kể em nghe giấc mơ đi, có phải anh mơ thấy rồng bay không?”

Minh cố nở một nụ cười gượng gạo, vuốt mái tóc rối bù của em gái, cảm nhận sự ấm áp từ bàn tay nhỏ bé ấy – một chút an ủi hiếm hoi giữa cơn bão tố nội tâm, khiến cậu tạm quên nỗi sợ một giây:

“Không… anh chỉ mệt thôi. Em đừng lo. Mai anh dậy sớm, dẫn em ra sông đánh cá bằng lưới tre, được không? Anh sẽ kể em nghe chuyện rồng Tiên, như cha kể.”

Mị cười toe toét, mắt sáng lên, nhưng cậu đẩy em nhẹ nhàng để che giấu nước mắt sắp trào ra, lòng thầm nghĩ: “Em gái này… nếu mình chết ở đây, em sẽ sao? Mình không phải Lạc thật, nhưng… mình không thể bỏ mặc.”

Cha ngồi ở đầu nhà sàn, dưới ánh lửa lập lòe, đang mài lưỡi dao đồng thô kệch bằng đá mài – âm thanh ken két vang lên đều đặn như nhịp tim lo lắng của cả nhà. Ông ngẩng lên, khuôn mặt nhăn nheo vì nắng gió đồng áng qua bao năm tháng, giọng trầm trầm, đầy nghi ngờ nhưng cũng đầy yêu thương cha con:

“Mệt cái gì. Sáng nay con hét um sùm giữa đồng ruộng, nói linh tinh như người mất hồn. Cha nhìn là biết con bị gì rồi. Mai cha đưa con lên đền Bà Cả trên đồi cao, xin lá bùa trừ tà cho chắc ăn. Thời buổi này, ma quỷ nhiều lắm, sông Hồng hay có thủy quái kéo người xuống sông, núi Tây Bắc hay có ma rừng dụ dỗ vào hang động. Đừng để chúng nhập vào, kẻo cả nhà chịu khổ, con ơi.”

Minh giật mình, tim đập nhanh hơn như trống trận, máu dồn lên đầu khiến cậu chóng mặt. Đền Bà Cả – cậu nhớ mang máng từ sách sử, là nơi thờ thần sông Hồng, một tín ngưỡng cổ xưa của người Lạc Việt để cầu mưa thuận gió hòa, bảo vệ mùa màng và tránh lũ lụt. Nếu bị nghi là “ma quỷ nhập”, cậu sẽ bị cả làng xa lánh, thậm chí bị trói lại trừ tà bằng những nghi thức mê tín, như đốt lá bùa hoặc thậm chí đánh đập để “đuổi ma”. Cậu vội lắc đầu, giọng lắp bắp, cố giữ bình tĩnh dù trong lòng đang hỗn loạn như sóng dữ:

“Không cần đâu cha… Con ổn rồi. Chỉ… chỉ mơ thấy giấc mơ lạ thôi. Con mơ thấy một nơi xa xôi lắm, nhà cao như núi Tản Viên, đèn sáng suốt đêm không cần lửa bếp, người ta bay trên sắt như chim thần, và mọi thứ sạch sẽ, không bùn đất, không lũ lụt… Con sợ thôi, tỉnh dậy thì hết. Cha đừng lo.”

Cha hừ một tiếng, không tin lắm nhưng cũng không ép thêm, quay lại mài dao, âm thanh ken két tiếp tục vang lên như lời nhắc nhở về thời buổi loạn lạc, đầy bất an:

“Mơ mộng gì chứ. Ngày xưa, tổ tiên ta cũng mơ mộng về rồng Tiên, nhưng phải sống thực tế, con ơi. Thời buổi này, lo cống nạp cho sứ quân, lo ruộng đồng, lo giặc phương Bắc lăm le là đủ. Nghe đồn làng bên, cống nạp năm nay nặng hơn vì vua Hùng cần vũ khí đúc đồng để chống giặc. Nhưng ai biết được, sứ quân nói sao thì nghe vậy, chứ dân mình chỉ biết cày ruộng.”

Minh lắng nghe, tim đập nhanh hơn, nỗi sợ xen lẫn tò mò lịch sử. Cậu biết những lời đồn này chỉ là nỗi lo của dân thường giữa thời suy yếu, sử sách không ghi rõ ràng về “cống nạp tăng” cụ thể, chỉ biết Văn Lang đang rối ren nội bộ, vua Hùng thứ 18 bỏ bê võ bị. Nhưng cậu không dám nói ra, sợ bị nghi ngờ thêm, chỉ thầm nghĩ: “Nếu mình kể cho cha nghe về tương lai, về lịch sử sau này, cha sẽ nghĩ mình bị ma nhập thật…”

Bất chợt, từ xa vọng lại một tiếng tù và trầm dài, réo rắt, như tiếng gọi từ cõi âm, xé toạc màn đêm yên tĩnh của nhà sàn, khiến lửa bếp như chùng xuống.

Cả nhà im bặt, chỉ còn tiếng nổ lách tách của củi cháy và tiếng gió rít ngoài sông.

Tiếng tù và thứ hai vang lên, gần hơn, dồn dập hơn, như tiếng tim đập hỗn loạn của Minh. Rồi thứ ba, thứ tư… liên hồi, như tiếng báo tử từ phương Bắc, khiến không khí nhà sàn nặng nề hơn bao giờ hết.

Cha đứng phắt dậy, mặt tái mét dưới ánh lửa vàng vọt, tay siết chặt lưỡi dao vừa mài:

“Tù và báo động! Quân Thục từ núi Tây Bắc kéo đến rồi! Trời ơi, sao nhanh thế? Mới hôm qua sứ quân còn bảo chỉ là lời đồn thôi mà!”

Mẹ ôm chặt lấy Mị, giọng run rẩy, gần như khóc, tay siết chặt muôi gỗ đến trắng bệch, mắt nhìn ra cửa nhà sàn như thể giặc đã ở ngay ngoài:

“Trời đất ơi… giờ biết tính sao? Con ơi, ở nhà với mẹ, đừng ra ngoài! Mẹ sợ lắm… Giặc Thục có voi chiến, có giáo đồng, dân mình chỉ có tre trúc thôi…”

Mị ré lên khóc, nép sát vào mẹ, cơ thể nhỏ bé run lẩy bẩy như lá tre trong gió, giọng non nớt:

“Cha ơi, đừng đi! Em sợ giặc bắt cha!”

Minh ngồi cứng đờ, tim đập thình thịch như trống đánh trong ngực, máu dồn lên đầu khiến cậu chóng mặt, mồ hôi lạnh toát ra dọc sống lưng. Cậu biết rõ đây là mốc lịch sử lớn: Thục Phán – vị thủ lĩnh Âu Việt từ vùng núi Tây Bắc – đang chinh phục Văn Lang suy yếu, năm 258 TCN. Sử sách Đại Việt Sử Ký Toàn Thư ghi vua Hùng thứ 18 kiêu ngạo, “ham ăn uống vui chơi”, bỏ bê võ bị, dẫn đến thất bại nhanh chóng. Nhưng biết thì biết, chứ cậu sợ đến mức chân tay tê cứng, dạ dày quặn thắt, muốn nôn ra tại chỗ.

Xung đột nội tâm lại dâng trào, xé cậu làm đôi. “Mình phải làm gì? Trốn ở đây? Hay đi theo cha? Mình sợ chết lắm… Nếu chết ở đây, liệu có tỉnh dậy ở kiếp khác không? Hay chết thật, hết luôn? Mình không biết… Không biết gì hết! Mình chỉ muốn về nhà, về hiện đại, không muốn chiến tranh!” – cậu nghĩ, tay run lẩy bẩy siết chặt cạnh nhà sàn đến đau điếng. Nhưng nhìn mẹ khóc, Mị ré, cha cầm giáo, cậu lại nghĩ: “Nếu cha đi một mình, cha chết thì sao? Mình không phải Lạc thật, nhưng… mình đang sống trong cơ thể này. Mình không thể bỏ mặc họ. Nhưng mình sợ… Trời ơi, mình sợ quá…”

Tiếng người hò hét ngoài làng nổi lên, tiếng chân chạy rầm rập trên đất khô, tiếng phụ nữ khóc, trẻ con ré lên – tất cả hòa quyện thành một bản giao hưởng hỗn loạn của nỗi sợ hãi, khiến Minh không ngồi yên được nữa.

Cha cầm cây giáo tre dài, đầu nhọn hoắt lấp lánh dưới ánh lửa, giọng khàn khàn nhưng kiên quyết, quay sang Minh:

“Lạc, con ở nhà với mẹ và Mị. Cha đi ra bãi đất trống xem sứ quân nói gì. Nếu cần, cha sẽ cầm giáo bảo vệ làng. Con ở lại, giữ cửa, đừng để giặc vào.”

Minh mở miệng định nói “Vâng”, định thở phào vì được ở lại an toàn trong nhà sàn ấm áp. Ở đây ít ra còn mái nhà che chở, còn lửa bếp sưởi ấm, còn mẹ và em bên cạnh để cậu trốn tránh nỗi sợ. Ra ngoài nghĩa là đối mặt chiến tranh – máu me, đau đớn, chết chóc, những thứ cậu chỉ thấy trên phim ảnh hoặc sách vở. Cậu chỉ là sinh viên, chưa từng đánh nhau thật, chưa từng thấy xác người, chưa từng cầm dao thật. Cậu sợ đau, sợ chết. Sợ mọi thứ chấm dứt ở đây, không kịp quay về hiện đại, không kịp nói lời tạm biệt với ai, không kịp sống cuộc đời của mình.

Nhưng rồi cậu nhìn mẹ – khuôn mặt nhăn nheo lo lắng, đôi mắt đỏ hoe đầy nước mắt, tay siết chặt muôi gỗ như bám víu hy vọng cuối cùng; nhìn Mị – cô bé đang run rẩy nép vào mẹ như chim non lạc tổ, giọng khóc nức nở. Nếu cha đi một mình, nhỡ cha bị thương hay chết thì sao? Gia đình này – dù chỉ là “kiếp tạm” – sẽ tan nát, và cậu sẽ sống sao với lương tâm day dứt? Cậu nuốt nước bọt, giọng run run, gần như thì thầm, cố giữ bình tĩnh dù trong lòng đang bão tố cuồng phong, xé cậu làm đôi giữa sợ hãi và trách nhiệm:

“Con… con đi với cha. Không để cha đi một mình được. Con… con cũng là đàn ông mà.”

Cha quay lại, mắt mở to ngạc nhiên, giọng hơi cao hơn vì bất ngờ:

“Mày? Sáng nay còn run như cầy sấy, hét như ma nhập, giờ đòi ra trận à? Ở nhà đi, đừng liều mạng. Cha đi một mình được, con lo cho mẹ con Mị đi!”

Minh lắc đầu, tay siết chặt cạnh nhà sàn đến đau điếng, nước mắt lăn dài trên má nhưng cậu lau vội, không muốn cha thấy:

“Con… con sợ lắm cha. Con sợ chết… Nhưng con không muốn cha đi một mình. Nếu cha có chuyện, con ở nhà cũng chết vì hối hận. Con… con phải đi.”

Thật ra cậu không dũng cảm chút nào. Cậu sợ chết. Sợ đến mức muốn khóc òa như Mị, muốn quỳ xuống van xin cha ở nhà. Nhưng cậu đẩy em nhẹ nhàng để che giấu nỗi sợ, và cha, sau một lúc nhìn cậu với ánh mắt lạ lẫm, rồi thở dài, đưa cho cậu một cây giáo tre ngắn, đầu nhọn hoắt lấp lánh dưới ánh lửa:

“Được rồi. Nhưng nhớ, có chuyện gì thì chạy về ngay. Cha không muốn mất con trai. Và nếu sợ, cứ nói, cha không trách.”

Minh cầm giáo, tay run đến mức suýt đánh rơi. Cây giáo nặng trịch, lạnh buốt như băng, đầu nhọn hoắt khiến cậu tưởng tượng cảnh nó đâm vào thịt da – hoặc bị đâm vào mình – và dạ dày quặn thắt, suýt nôn ra tại chỗ. Cậu nghĩ thầm: “Mình điên rồi sao? Sao lại đòi đi? Mình chỉ muốn ở nhà, trốn dưới sàn gỗ, giả vờ bệnh… Nhưng nếu không đi, mình sẽ hối hận. Và nếu chết… liệu có du hành tiếp không? Hay chết thật? Mình không biết… Trời ơi, mình sợ quá…”

Cha và Minh bước ra ngoài, hòa vào dòng người làng xóm đang chạy về bãi đất trống gần sông. Ánh đuốc lập lòe chiếu sáng những khuôn mặt tái mét, mồ hôi nhễ nhại vì sợ hãi và mệt mỏi. Mùi đất ẩm, mùi mồ hôi sợ hãi nồng nặc trong không khí đêm, quyện với mùi lửa trại từ những bó đuốc tre. Sứ quân bộ lạc – một người đàn ông lực lưỡng khoảng bốn mươi tuổi, mặc áo da trâu dày cộm để chống tên, đeo vòng cổ đồng lấp lánh như biểu tượng quyền lực – đứng giữa đám đông, giọng vang vang nhưng không giấu được nỗi lo lắng, như một thủ lĩnh cố gắng giữ bình tĩnh giữa cơn bão:

“Quân Thục Phán đã sát gần Phong Châu! Chúng đông lắm, có voi chiến từ núi Tây Bắc, có giáo đồng sắc nhọn, có cả cung nỏ mạnh! Vua Hùng lệnh tổng động viên, nhưng tin tức từ kinh đô chậm lắm, có khi vua còn đang hội hè trong cung! Chúng ta phải tự bảo vệ làng trước đã! Mọi nam đinh từ mười lăm tuổi trở lên, cầm vũ khí sẵn sàng! Đừng để giặc cướp ruộng, giết vợ con chúng ta!”

Tiếng xì xào nổi lên như sóng vỡ bờ, đầy nỗi lo và giận dữ. Một người phụ nữ khóc nức nở, ôm con nhỏ vào lòng như sợ giặc cướp mất. Một thanh niên trẻ hét lên, giọng phẫn nộ: “Vua Hùng đâu? Sao vua không ra trận với chúng ta? Vua chỉ biết say sưa rượu chè, bỏ bê triều chính, để giặc đến cửa rồi!” Một ông lão lớn tuổi khác, tóc bạc trắng bay trong gió đêm, chống gậy đứng dậy chậm rãi, giọng run run nhưng đầy phấn khích, như đang kể chuyện cổ để khích lệ mọi người giữa lúc nguy nan, giọng vang vọng dưới ánh đuốc:

“Các con ơi, đừng sợ! Ngày xưa, đời vua Hùng thứ sáu, giặc Ân kéo đến mạnh lắm, đông như kiến cỏ, đốt phá làng mạc, cướp bóc khắp nơi, khiến dân chúng khốn khổ! Vua Hùng lo lắng, sai sứ giả đi khắp các bộ lạc tìm người tài đánh giặc. Ở làng Phù Đổng, có cậu bé ba tuổi không nói không cười từ khi sinh ra, nằm im như tượng đá. Nhưng khi sứ giả đến kể về giặc giã, cậu bỗng vươn vai đứng dậy, giọng vang như sấm sét: ‘Xin vua cho tôi ngựa sắt, roi sắt, áo giáp sắt để đánh giặc!’ Cậu cưỡi ngựa sắt phun lửa, đánh tan giặc Ân, nhổ tre quật địch, roi sắt gãy thì dùng tay không xé giặc, giặc tan vỡ chạy trốn. Đánh xong, cậu bay về trời, vua phong Phù Đổng Thiên Vương, lập đền thờ đến nay, dân ta vẫn cầu khấn! Chúng ta là con Rồng cháu Tiên, có thần linh phù hộ, sao phải sợ giặc Thục!”

Đám đông im lặng lắng nghe, mắt nhiều người sáng lên hy vọng giữa nỗi sợ hãi. Có người thì thầm cầu khấn: “Phù Đổng Thiên Vương phù hộ chúng con đánh tan giặc!” Một số thanh niên hô to, giọng phấn khích: “Đánh tan giặc Thục như Thánh Gióng ngày xưa!” Không khí dần sôi sục hơn, dù nỗi sợ vẫn còn đó như bóng tối bao trùm sông Hồng.

Minh đứng lẫn trong đám đông, tim đập nhanh đến mức đau ngực, mồ hôi lạnh thấm ướt áo vải thô. Cậu nhận ra ngay: Đây là truyền thuyết Thánh Gióng! Một câu chuyện cổ mà cậu từng học ở trường, từng đọc trong Đại Việt Sử Ký Toàn Thư – Thánh Gióng xuất hiện đời Hùng Vương thứ 6, đánh giặc Ân (một cách gọi giặc ngoại xâm phương Bắc cổ), biểu tượng của sức mạnh dân tộc và thần linh phù hộ. Nhưng cậu đang ở đời thứ 18 – cách đây hàng trăm năm theo truyền thuyết! Câu chuyện này đã trở thành di sản truyền khẩu, được kể lại để khích lệ tinh thần dân chúng giữa lúc nguy nan, như một ngọn lửa hy vọng giữa bóng tối. Cậu nghĩ thầm, vừa xúc động vừa sợ hãi tột độ: “Ông cha mình đã có tinh thần chống giặc từ thuở xa xưa, dùng truyền thuyết để động viên nhau, để biến nỗi sợ thành sức mạnh… Nhưng giờ là Thục Phán, không phải Ân. Và không có Thánh Gióng nào xuất hiện nữa. Chỉ có chúng ta – những nông dân cầm giáo tre, cầm dao đồng thô kệch. Liệu có đủ không? Mình… mình chỉ là kẻ lạc loài, sao phải tham gia? Nhưng nếu không, mình sẽ là kẻ hèn…”

Sứ quân giơ cao giáo, giọng mạnh mẽ hơn nhờ câu chuyện của ông lão, như được tiếp thêm sức sống từ truyền thuyết:

“Không có thiên vương nào nữa! Nhưng chúng ta có sức thần của tổ tiên, có tinh thần Phù Đổng trong máu thịt! Ai có sức thì theo ta đóng quân bờ sông đêm nay. Mai chúng ta đón giặc, bảo vệ ruộng đồng, bảo vệ gia đình, bảo vệ Văn Lang!”

Đám đông hô vang, nhưng Minh nghe rõ nỗi sợ trong tiếng hô ấy – tiếng hô run run, không đồng đều. Đây không phải quân đội chuyên nghiệp với nỏ liên châu hay voi chiến hùng mạnh. Đây là nông dân như cha cậu, thợ săn với cung tre, người chăn trâu với dao đồng – sẵn sàng chết để bảo vệ những gì họ có, nhưng ai cũng sợ, ai cũng có gia đình phía sau. Minh đứng đó, chân run lẩy bẩy đến mức phải dựa vào cha để khỏi ngã, mồ hôi lạnh ướt đẫm lưng áo. Cậu không dũng cảm. Cậu chỉ bị cuốn theo dòng người, theo cha, theo nỗi lo bị bỏ lại một mình trong nhà sàn tối om, theo trách nhiệm mơ hồ mà cậu không muốn nhưng không thể chối bỏ.

Cha vỗ vai cậu, giọng thì thầm giữa tiếng hô vang:

“Sợ không con? Cha thấy tay mày run kìa, mặt mày trắng bệch như gặp ma.”

Minh gật đầu, giọng lạc đi vì sợ, nước mắt lăn dài trên má nhưng cậu lau vội bằng tay áo:

“Sợ lắm cha… Con sợ chết… Sợ đau… Sợ mọi thứ kết thúc ở đây, không kịp quay về… Nhưng con phải đi. Con không muốn cha đi một mình.”

Cha cười buồn, vỗ mạnh vai cậu như để truyền sức mạnh:

“Ai chẳng sợ. Nhưng phải bảo vệ mẹ con Mị, bảo vệ làng. Nếu chúng ta không đánh, giặc kéo đến, chúng cướp ruộng, giết vợ con chúng ta, thì sống cũng như chết. Đi nào, con trai.”

Minh không trả lời, chỉ gật đầu, cố kìm nén cơn run. Cậu nghĩ thầm: “Mình điên rồi sao? Sao lại đòi đi? Mình chỉ muốn ở nhà, trốn dưới sàn gỗ, giả vờ bệnh… Nhưng nếu không đi, mình sẽ hối hận. Và nếu chết… liệu có du hành tiếp không? Hay chết thật? Mình không biết… Trời ơi, mình sợ quá… Sợ đến mức muốn quay lại hiện đại ngay lập tức.”

Đêm đó, bên bờ sông Hồng, đống lửa nhỏ cháy lập lòe chiếu sáng những khuôn mặt mệt mỏi, lo lắng. Minh ngồi co ro bên cha, cây giáo đặt cạnh, nhìn dòng sông đen ngòm chảy xiết, nước vỗ ì oạp vào bờ như tiếng thì thầm của tử thần, mang theo hơi lạnh thấm vào da thịt. Tiếng tù và từ quân Thục vẫn vọng lại từ xa, gần hơn bao giờ hết, khiến tim cậu thắt lại từng cơn. Mùi lửa trại, mùi mồ hôi, mùi sợ hãi hòa quyện, tạo thành một không khí ngột ngạt. Một số người hát những bài ca cổ về tổ tiên Rồng Tiên để động viên nhau, giọng run run nhưng kiên cường, như cố gắng xua tan bóng tối.

Minh ngồi đó, ôm chặt cây giáo, run rẩy trong đêm dài vô tận. Cậu không ngủ nổi, chỉ cầu mong bình minh đừng đến, nhưng biết rằng lịch sử sẽ diễn ra – và cậu phải chứng kiến, dù sợ hãi đến đâu.

Đề xuất Voz: [Hồi ký] Những đóa hoa trong ký ức!
Quay lại truyện Linh Hồn Sử Việt
BÌNH LUẬN