Chương 4: Người ở nước ngoài, mọi chuyện đều muốn cùng quốc gia vinh dự cảm móc nối
Ngày thứ hai, Tông Hàng nhận được lịch thực tập tuần đầu tiên. Long Tống đã tính toán kỹ lưỡng: “Cậu không thể chỉ đến đây chơi bời. Sẽ có ngày cậu phải về. Đến lúc đó, cha cậu hỏi về khách sạn mà cậu ú ớ, thì cả cậu và tôi đều gặp rắc rối lớn.” Lịch trình được sắp xếp khoa học, hợp lý, đảm bảo cân bằng giữa ăn uống, học tập và vui chơi giải trí.
Buổi sáng, cậu thực tập tại bộ phận lễ tân tiền sảnh. Không cần làm việc cụ thể, chỉ cần quan sát cách nhân viên đón tiếp khách, cách họ sắp xếp phòng ốc. Mục đích là để Tông Hàng hiểu rõ những quy trình cơ bản trong khách sạn.
Buổi chiều là thời gian tham quan quần thể đền Angkor. Khu vực này có vô số điểm tham quan—từ đền Bayon, các cột đổ dày đặc, cho đến cung điện Nữ Vương. Dù mỗi nơi mang vẻ đẹp riêng, nhưng đối với người thường, tất cả chỉ là kiến trúc đá, dễ gây cảm giác mệt mỏi về thị giác. Vì thế, việc tham quan phải thật chậm rãi, mỗi ngày một điểm, chia nhỏ để dễ tiếp thu.
Buổi tối, cậu đến khu Chợ Cũ. Đây là nơi giải trí, tiêu tiền, tập trung đủ các loại quán bar, chợ đêm và nhà hàng. Tông Hàng dựa theo các gợi ý trong cuốn cẩm nang du lịch (Lonely Planet), trải nghiệm từng quán một cách nghiêm túc, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
Cầm lịch thực tập trong tay, Tông Hàng cảm thán không thôi. Cậu nhận ra tầm nhìn của Tông Tất Thắng thật sự sắc bén, và Long Tống quả là một nhân tài hiếm có.
Buổi sáng thực tập diễn ra căng thẳng nhưng cũng đầy ý nghĩa. Vì biết rõ thân phận đặc biệt của cậu, mọi người đều đối xử hết sức khách khí. Khách sạn chủ yếu phục vụ khách Trung Quốc, nên nhiều nhân viên lễ tân đang tự học Hán ngữ và liên tục nhờ Tông Hàng chỉ giáo cách phát âm, cách ghép vần. Lần đầu tiên, Tông Hàng cảm nhận được sự cần thiết và được coi trọng. Cậu đắc ý, vui vẻ làm người thầy, cảm thấy nếu thực tập như thế này mười năm nữa cũng không chán.
Long Tống nắm bắt cơ hội, chụp lại bức ảnh Tông Hàng được mọi người vây quanh rồi gửi cho Tông Tất Thắng, kèm tiêu đề: “Thầy giáo Tông Hàng dạy tiếng Trung cho nhân viên.” Tông Tất Thắng nhận được ảnh rất mừng, nói với Đồng Hồng: “Cuối cùng thằng bé cũng có chút tác dụng. Lần này ra ngoài, dù nó không học được gì, chỉ cần giúp nhân viên của ta nâng cao trình độ tiếng Trung cũng đã là điều tốt.”
Sau bữa trưa, Amart lái xe lôi đến cổng khách sạn chờ Tông Hàng đi Angkor. Ngẩng đầu nhìn lên, cậu thấy Tông Hàng bước ra giữa sự vây quanh của vài nữ phục vụ. Không phải đi xa, cũng chẳng phải không biết đường, cần gì phải đưa tiễn long trọng đến thế. Amart khịt mũi, nhìn vào túi đang xách: hai lon bia Angkor và cua rang. Đây là quà của các cô gái lễ tân nhờ cậu hỏi hộ, liệu Tông Hàng đã có bạn gái chưa. Amart bực bội hỏi lại: “Sao các cô không tự hỏi?” Cô gái đáp: “Mới ngày đầu, chưa quen thân mà.” Amart đã sớm đoán Tông Hàng sẽ được hoan nghênh: người nước ngoài, trắng trẻo, đẹp trai, cao ráo, dễ tính, không kiêu căng, lại còn là tiểu thiếu gia.
Tông Hàng bước lên xe, vẫn giữ nguyên tư thế nằm nghiêng bệ vệ. Xe lôi Campuchia khác hẳn loại xe ba bánh điện ở Trung Quốc; chúng có thể tách rời. Về cơ bản, đó là một chiếc mô-tô kéo theo một chiếc xe ngựa có bánh sau. Khi cần, chỉ cần tháo ốc nối là chiếc mô-tô có thể nhẹ nhàng lao đi. Giữa thành phố đông đúc, xe lôi chạy chậm rãi, vừa vặn để ngắm nhìn phố xá. Nơi này có rất nhiều du khách phương Tây—họ cũng đang nghiêng ngả trên những chiếc xe lôi, hoặc đang trên đường đến Angkor, hoặc đang trở về.
Amart lái xe vững vàng: “Tiểu thiếu gia, nhiều người nhờ tôi hỏi thăm, cậu đã có bạn gái chưa…” Tông Hàng lén liếc mắt nhìn tay mình. Xe tăng tốc, gió buổi chiều đưa đến nửa câu sau của Amart: “…Cậu đẹp trai thế này, chắc chắn có rồi… Tôi thì từng quen ba người.” Tông Hàng đáp: “Tôi… cũng không nhiều lắm, khoảng năm người thôi.” Đây không chỉ là cuộc ganh đua giữa hai người đàn ông, mà còn là sự cạnh tranh về danh dự quốc gia—đúng thế, với người nước ngoài, mọi chuyện đều phải gắn với niềm kiêu hãnh dân tộc. Amart tỏ vẻ ngưỡng mộ, dù thực tế cậu ta chưa từng có một mối tình nào.
Vào Angkor phải mua vé, Tông Hàng chọn loại bảy ngày ra vào, và phải chụp ảnh chân dung lớn. Điểm đến đầu tiên là Tiểu Angkor nổi tiếng. Theo thông lệ, du khách tự tham quan, tài xế sẽ chờ ở ngoài. Tông Hàng thực chất không có hứng thú với cảnh quan lịch sử hay nhân văn. Cảnh trong nước ít ra còn hiểu chút bối cảnh, còn nhìn cảnh ngoại quốc thì hoàn toàn thấy bối rối.
Đi một vòng quanh các câu chuyện thần thoại, cậu đã thấy mệt lử. Hồ nước phản chiếu Ngũ tháp sen được cho là cảnh đẹp nhất thế gian, nhưng nước đục ngầu, hình ảnh cũng chẳng đẹp lên được. Những bức phù điêu dài hàng trăm mét ở hành lang ngoài tuy tinh xảo nhưng cậu không hiểu. Những khối đá đổ nát mang cảm giác tang thương rất hợp để chụp ảnh, nhưng cậu không có sở thích đó. Khi đến núi Tu Di phía sau, cậu thấy đoàn du khách đang nối đuôi nhau, vung tay leo lên đài vàng. Độ dốc thẳng đứng khiến Tông Hàng chóng mặt khi ngước nhìn. Cậu kéo một ông cụ Đài Loan vừa đi xuống, hỏi leo lên đó để xem gì. Ông cụ đáp: “Thì xem phong cảnh thôi.”
“Phong cảnh đá thì có gì hay,” Tông Hàng nghĩ, rồi quay lưng rời đi. Cậu nhìn đồng hồ, mới vào chưa đầy nửa tiếng. Thông thường, tham quan Tiểu Angkor phải mất ít nhất hai giờ. Đi ra nhanh quá thì thật vô duyên, lại có lỗi với tiền vé. Tông Hàng liền tự tìm cho mình một cái cớ. Sau khi tìm thấy Amart, cậu nói: “Một kiến trúc nổi tiếng như thế này, tôi thấy nếu chỉ đi lướt qua thì quá đáng tiếc. Tôi phải về đọc vài cuốn lịch sử cổ đại Campuchia, tìm hiểu thấu đáo rồi mới quay lại.” Cậu tự thấy cái cớ này thật khéo léo, khiến mình trông có vẻ là người có văn hóa và chiều sâu.
Amart nói: “Tiểu thiếu gia, cậu đừng bận tâm. Chúng tôi không có lịch sử.” Tông Hàng lườm cậu ta: “Là cậu không chịu học tập, lịch sử kém cỏi thì có! Đừng có xấu hổ mà đổ lỗi cho quốc gia không có lịch sử.” Amart lại nói thật lòng: “Tiểu thiếu gia, cậu không biết thật à? Chúng tôi không giống các cậu, phát minh ra giấy từ rất sớm. Tổ tiên các cậu ghi chép cả những chuyện nhỏ nhặt. Còn chúng tôi viết trên lá chuối xanh. Khí hậu ở đây nóng ẩm, không dễ bảo quản, lại bị côn trùng gặm nhấm. Lịch sử bị gặm hết rồi.”
Chuyện lịch sử bị gặm hết, quả thực chưa từng nghe thấy, nhưng Amart nói có vẻ nghiêm túc. Tông Hàng lôi điện thoại ra: “Cậu đừng lừa tôi, bây giờ có mạng, tra gì mà không ra!” Amart nhếch cằm, vẻ không sợ bị tra. Quả nhiên, sau khi tìm kiếm, chỉ biết đại khái Campuchia kiến quốc vào thế kỷ thứ nhất, ban đầu gọi là Phù Nam sau là Chân Lạp, nhưng không có ghi chép lịch sử chi tiết. Những tài liệu sớm nhất có thể tham khảo lại là do người Trung Quốc viết.
Đó là cuốn *Chân Lạp Phong Thổ Ký* chưa đầy mười ngàn chữ, được viết bởi Chu Đạt Quan, người được triều Nguyên phái đến khảo sát. Cuốn sách đó lại trở thành “tư liệu quý giá”, là “ghi chép duy nhất” về thời kỳ lịch sử Chân Lạp. Giữa tiếng ồn xung quanh, Tông Hàng cầm điện thoại, lần đầu tiên cảm thấy thuật làm giấy thật vĩ đại. Trí nhớ của con người quá kém cỏi, chỉ dựa vào truyền miệng thì có thể truyền lại được bao nhiêu? Lịch sử năm ngàn năm của Trung Quốc đã xảy ra biết bao chuyện, may mắn đều được ghi chép trên giấy, nếu không thì hậu thế biết tìm đâu ra. Cậu chợt nghĩ, xã hội loài người thật mong manh. Không ghi chép, chẳng lẽ coi như chưa từng xảy ra? Hủy hoại một đoạn lịch sử, thật quá dễ dàng.
Amart vẫy tay trước mặt Tông Hàng: “Này, tiểu thiếu gia, cậu không đi tham quan nữa sao? Vậy chúng ta đi đâu đây?” Về khách sạn thì không tiện báo cáo với Long Tống, mà đến khu chợ đêm quán bar thì lại chưa đến giờ. Tông Hàng và Amart đành giải quyết chỗ bia Angkor và cua rang, sau đó lên xe ngủ một giấc. Tông Hàng nằm mơ thấy mình lái xe lôi bão táp, còn Tiểu Angkor thì đuổi theo sau, vừa đuổi vừa khóc lóc: “Đồ vô tâm, nhìn ta một chút đi, nhìn ta một chút đi!” Cậu bật cười tỉnh giấc ngay trong mơ.
Buổi tối, cuộc sống hạnh phúc mới thực sự bắt đầu. Tông Hàng cảm thấy Campuchia mỗi ngày đều diễn ra cuộc di chuyển nhân sự quy mô lớn kiểu “Xuân Vận”: Ban ngày, du khách từ các khách sạn đổ về Angkor; buổi tối, họ lại như chim én về tổ, tụ họp tại khu Chợ Cũ. Đông người thì náo nhiệt. Nhu cầu đa dạng của du khách thuộc mọi tầng lớp văn hóa và tiêu dùng đã tạo ra nguồn cung cấp phong phú. Khắp nơi là sự ăn chơi trác táng, sự mới lạ, sự kỳ dị. Mọi ngõ ngách đều tắc nghẽn bởi cảnh mua bán, mỗi nơi đều nóng bỏng, khiến lòng người ngứa ngáy, không ngừng muốn buông thả cuồng hoan.
Amart cũng chưa đi hết mọi ngóc ngách, chỉ có thể nói đại khái cho Tông Hàng: Tiền Campuchia là Riel, nhưng đô la Mỹ được sử dụng rộng rãi vì đây là thành phố du lịch quốc tế. Kia là phố quán bar, nơi người phương Tây thích nhất, sau này các cô gái sẽ kéo cậu nhảy cột. Con phố bên này chuyên về ẩm thực, phải thử món Amok và món kiến cây xào lá húng quế. Amart nghiêm túc nhờ cậu một việc: Khi gặp ban nhạc của những người tàn tật vì địa lôi, tốt nhất nên cho họ một hoặc hai đô la tiền boa. Campuchia có hàng triệu quả địa lôi chôn trong chiến tranh chưa được dọn sạch. Quá nhiều người bị tàn tật, họ cần kiếm sống, nên chính phủ đã tổ chức họ học nhạc để thành lập ban nhạc. Tông Hàng vội vàng gật đầu.
Lúc đầu, Tông Hàng còn đi theo sát Amart, nhưng sau đó cậu trở nên bạo dạn hơn. Dù sao cũng không thể lạc đường, đã có Google Maps chỉ dẫn. Khắp nơi là tài xế xe lôi, chỉ cần nói tên Đại Khách Sạn Angkor là ai cũng biết, phí đưa về chỉ hai đô la. Lại thêm du khách Trung Quốc xuất hiện khắp nơi, cảm giác như đang ở quê nhà. Gánh nặng trong lòng được giải tỏa, việc cắt đuôi Amart chỉ là chuyện trong phút chốc. Amart nhắn tin tìm cậu, cậu đáp: “Ai đi đường nấy, gặp nhau ở Bếp Miên.” Bếp Miên là một nhà hàng nổi tiếng trên mạng, một địa điểm dễ nhận biết, Amart đoán cũng không có vấn đề gì nên không tìm cậu nữa.
Tông Hàng bỏ một đô la mua một cốc sinh tố bơ, vừa đi vừa nhấm nháp, vừa ngắm nhìn phố xá một cách vô định. Cậu ghé qua các tiệm mát xa kiểu Thái, đi dạo chợ công cộng, đứng ngoài quán bar xem người ta nhảy múa khêu gợi, và bỏ mười đô la vào thùng quyên góp của ban nhạc nạn nhân địa lôi.
Các ngõ phố khu Chợ Cũ chằng chịt, nhưng không phải ngõ nào cũng náo nhiệt. Đôi khi không để ý, Tông Hàng rẽ vào một con hẻm tối ít người. Cậu không muốn quay lại, nhưng nhìn về phía trước thấy một ngã ba cuối đường đèn đuốc sáng trưng, rõ ràng là một nơi sôi động khác. Cậu hào hứng bước về phía ngã ba. Vừa đi được nửa đường, một cánh cửa tầng trên đột nhiên mở tung, ánh đèn trắng xóa hắt xuống cầu thang. Cùng lúc đó, một người đàn ông lộn nhào lăn xuống.
Tông Hàng định nghển cổ xem, nhưng ánh đèn vụt tắt. Bên trong cửa, hai bóng người vạm vỡ bước ra, nói tiếng Miên, nghe giọng điệu thì rõ ràng đang chửi bới. Chắc chắn là một vụ ẩu đả. Đồng Hồng đã dạy cậu từ nhỏ: tuyệt đối không xem trò vui, dây vào rắc rối sẽ rất phiền phức. Tông Hàng rụt cổ lại, định làm lơ và nhanh chóng đi vòng qua. Đúng lúc đó, người đàn ông vừa ngã ôm gáy, rên rỉ ngẩng đầu lên. Chết tiệt, lại là người quen! Chính là lão già họ Mã, tên là Ma Yuefen, người cậu gặp ở sân bay.
Bốn mắt chạm nhau. Ánh mắt của hai người Campuchia kia lập tức lộ vẻ nghi hoặc. Lẽ ra đây là đồng bào, lẽ ra cậu nên ra tay che chở. Nhưng cậu không phải là Chiến Lang, không có khả năng đại sát tứ phương. Hơn nữa, người làm cha như ông ta chưa chắc đã là lương dân, bị đánh thì cứ bị đánh đi. Tông Hàng nở một nụ cười thân thiện nhưng đầy nhiệt tình với hai người kia, rồi tăng tốc bước đi, gần như chạy lướt qua.
Người đàn ông Campuchia đứng phía trước bước xuống một bậc thang, nhìn theo Tông Hàng đi xa. Dù trong lòng còn chút lẩm bẩm, nhưng dù sao đó cũng chỉ là một người qua đường, họ thường sẽ không gây khó dễ. Đúng lúc đó, lão già Mã đột nhiên lao tới. Ông ta dùng hết sức lực ôm chặt lấy chân người kia, rồi quay đầu về phía Tông Hàng đang bỏ chạy, khản giọng kêu to: “Con trai! Chạy mau! Mau đi báo cảnh sát!”
Đề xuất Voz: Hành Trình Cưa Trai - Phải Lòng Anh